On the agenda là gì
WebAgenda là một thuật ngữ tiếng Anh, dịch ra nó có nghĩa là chương trình làm việc, chương trình nghị sự, nhật ký công tác, kế hoạch làm việc, chương trình làm việc. Đây là thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực kinh tế, cụ thể là những vấn đề cần ...
On the agenda là gì
Did you know?
Web11 de mar. de 2024 · Writing an agenda (chuẩn bị chủ đề thảo luận) Người chủ trì cần có danh mục rõ ràng, đặt giới hạn thời gian cho từng chủ đề và bám sát với kế hoạch ban … Web1. Agenda nghĩa là gì? Agenda có nghĩa là chương trình làm việc hay chương trình nghị sự. Ở một số tình huống khác, Agenda còn được dịch là nhật ký hàng ngày hay nhật ký công tác của một người nào đó. Agenda được phát …
Webagenda definition: 1. a list of matters to be discussed at a meeting: 2. a list of aims or possible future…. Learn more. WebA: Usualmente, decimos "hidden agenda" cuando la es una secreta.Por ejemplo: I think my mom had a hidden agenda when she invited me to this party - all of her friends' single …
Web23 de mai. de 2024 · Agenda là kế hoạch, lịch làm việc của một chương trình, sự kiện. Trong khi diary là một thuật ngữ không còn xa lạ với chúng ta. Diary có nghĩa là nhật ký ghi chép, ghi ngày, tháng, năm, trong một … WebCụ thể là được dùng trong cuộc họp, hội nghị. Các ví dụ dùng agenda như sau: The government had its own agenda ( Chính phủ có chương trình nghị sự riêng) My agenda ( nhật ký của tôi) Event agenda (chương trình sự kiện) Các từ …
WebAgenda nghĩa là Chương trình nghị sự: Ví dụ: Items on the agenda (những vấn đề trong chương trình nghị sự); What’s next item on the agenda? (mục tiêu tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì?); Agenda nghĩa là Nghị trình: Ví dụ: Tentative agenda (dự thảo nghị trình hay chương trình nghị sự tạm) Agenda nghĩa là Sổ nhật ký công tác
WebSự đúng giờ: người dẫn chương trình là người đầu tiên đến cuộc họp và là người cuối cùng rời khỏi cuộc họp. Vào hôm diễn ra cuộc họp, hãy đến trước một giờ để chuẩn bị phòng họp, máy chiếu, âm thanh, mạng internet và khả năng kết nối để các máy tính có thể hoạt động một cách tốt nhất. greater boston area townsWebĐặt câu với từ " on the agenda ". Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "on the agenda", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để … flight zion national parkWebAgenda là gì? Mỗi khi các anh chị đọc báo, xem chương trình truyền hình hay dễ dàng là trong ngành cũng hàng ngày thấy mọi người nhắc đến thuật ngữ Agenda, và rồi một ngày đẹp trời bạn lại được lãnh đạo giao nhiệm vụ chuẩn bị Agenda hoàn chỉnh để sắp xếp trước khi cuộc họp diễn ra. greater boston bar coWebagenda Từ điển Collocation. agenda noun . ADJ. agreed clear A clear agenda will win votes in the next election. five-point, etc. An 18-point agenda was drawn up for the … flight zl2268Weba plan of things to be done, or problems to be addressed . on the agenda In our company, quality is high on the agenda.; They have been trying to get the issue onto the political agenda.; Child poverty has been pushed off the agenda.; Education is now at the top of the government's agenda (= most important).; Cost-cutting is top of the agenda for the next … flight zl390Web13 de jun. de 2024 · Agenda được dịch ra là chương trình nghị sự hay chương trình làm việc. Trong một số trường hợp, agenda còn được hiểu là nhật kí công tác hay nhật kí … flight zl368Web11 de abr. de 2024 · Agenda là gì? Agenda là một thuật ngữ tiếng Anh, Agenda được sử dụng phổ biến và rộng rãi, đặc biệt là trong các công tác tổ chức như sự kiện, buổi lễ, … flight zl540